NOROO-NANPAO
Lớp phủ trung gian chống thấm polyurethane lộ thiên
Lớp phủ trung gian chống thấm polyurethane lộ thiên
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
825-Cleanthane 2100 Lớp phủ trung gian chống thấm polyurethane lộ thiên
Giới thiệu sản phẩm:
Sản phẩm này là hệ thống sơn phủ polyurethane đàn hồi hai thành phần không chứa dung môi, có khả năng kháng hóa chất và độ bền cơ học tuyệt vời. Sản phẩm đặc biệt thích hợp để chống thấm mái bê tông, có đặc tính tự san phẳng tốt, khả năng chống thấm vượt trội, độ đàn hồi cao và khả năng tạo thành lớp màng dày một lớp (khoảng 3 mm). Sau khi phản ứng hoàn toàn, sản phẩm tạo thành lớp phủ có độ cứng trung bình, trở thành vật liệu chống thấm đàn hồi cao cấp đáp ứng tiêu chuẩn KS F 3211 Loại 1 Vật liệu chống thấm polyurethane đàn hồi lộ thiên (Loại cao su polyurethane ). Sản phẩm không chứa chất độc hại và kim loại nặng, thân thiện với môi trường, đóng rắn ở nhiệt độ phòng và dễ dàng sửa chữa các lớp chống thấm bị hư hỏng.
Lưu ý: Tiêu chuẩn KS F 3211 loại 1 dành cho cao su polyurethane chủ yếu nhắm đến các vật liệu đàn hồi chống thấm nước "tiếp xúc trực tiếp". Điều này có nghĩa là các sản phẩm theo tiêu chuẩn KS F 3211 được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với các điều kiện thời tiết như ánh nắng mặt trời, mưa và sự thay đổi nhiệt độ. Do đó, các vật liệu này phải có khả năng chống chịu thời tiết và độ bền tuyệt vời.
đặc điểm:
1. Khả năng chống thấm tuyệt vời: Lớp phủ polyurethane có thể tạo thành một lớp màng chống thấm dày đặc và liên tục trên bề mặt, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của hơi ẩm.
Độ đàn hồi cao của nó cho phép nó thích ứng với những biến dạng nhỏ trong cấu trúc xây dựng, ngăn ngừa rò rỉ do các vết nứt gây ra.
2. Độ đàn hồi và độ bền cao: Lớp phủ polyurethane có độ đàn hồi và độ bền tuyệt vời, có thể duy trì độ dẻo ngay cả ở nhiệt độ thấp, giúp chúng ít bị nứt hơn.
Điều này cho phép nó chịu được sự giãn nở và co lại do nhiệt độ cũng như sự rung động của kết cấu tòa nhà, duy trì tính toàn vẹn của lớp chống thấm.
3. Khả năng chống chịu thời tiết và độ bền: Lớp phủ polyurethane có khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời và có thể chống lại sự ăn mòn của các yếu tố tự nhiên như tia cực tím, ozone và mưa axit. Chúng có độ bền cao, tuổi thọ dài và giảm tần suất bảo trì và thay thế.
4. Độ bám dính cao: Lớp phủ polyurethane có thể bám chắc vào nhiều bề mặt khác nhau, chẳng hạn như bê tông, kim loại và gỗ. Điều này đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa lớp chống thấm và bề mặt nền, giúp cải thiện hiệu quả chống thấm.
sử dụng:
1. Thích hợp cho các dự án chống thấm trong căn hộ, mái nhà và các khu vực khác.
2. Vật liệu chống thấm được sử dụng trong các dự án xây dựng dân dụng khác nhau, mái nhà và các bộ phận liên quan.
3. Thích hợp để chống thấm cho bề mặt bê tông, đặc biệt là lớp phủ trung gian trong hệ thống chống thấm mái nhà lộ thiên.
Đặc điểm sản phẩm:
Tỷ trọng riêng (g/ml) : 1,5 ± 0,05 (g/ml)
Màu sắc: Xanh lá cây, Xám
Hàm lượng chất rắn theo thể tích (%) : 95 ± 2%
Tỷ lệ chất làm cứng: A : B = 3 : 1 (theo trọng lượng)
Điểm bắt lửa : 62°C
Các chất pha loãng được khuyến nghị: DR-700 , DR-700L , DR-790 ( không khuyến nghị pha loãng ).
Độ bền kéo: ≥ 2,5 N/mm² (MPa)
Giá trị này thể hiện khả năng chịu đựng tối đa của vật liệu khi chịu lực kéo.
Độ bền xé: ≥14,7 N/mm² ( MPa )
Giá trị này phản ánh khả năng chống rách của vật liệu.
Độ giãn dài: 450% trở lên
Giá trị này thể hiện mức độ biến dạng kéo mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt, cho thấy tính linh hoạt của vật liệu.
Khả năng chống lún: Shore A 60 ± 10
Giá trị này thể hiện khả năng chống biến dạng của vật liệu. Độ cứng Shore A là tiêu chuẩn thường được sử dụng để đo độ cứng của cao su và nhựa mềm.
Thời gian sấy khô :
|
Min ( phút ) , H ( giờ ) , D (ngày) |
5°C |
20°C |
30°C |
|
Thời gian chạm |
12 giờ |
30 phút |
20 phút |
|
Thời gian bấm huyệt |
48 giờ |
24 giờ |
18 giờ |
|
Khoảng thời gian sơn lại ( thấp nhất ) |
48 giờ |
24 giờ |
18 giờ |
|
Khoảng thời gian dài nhất giữa các lần sơn lại |
96 giờ |
48 giờ |
36 giờ |
|
Thời gian sử dụng được |
60 phút |
30 phút |
20 phút |
Thời gian sấy sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm môi trường xung quanh.
Phạm vi lý thuyết:
Thông thường: 0,3167 m²/L/lớp (độ dày màng khô: 3 mm ( mỗi lớp ) )
Lượng sơn thực tế cần sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như tình trạng mặt đất, loại sơn, độ bóng và màu sắc.
sự thi công:
Dụng cụ: Dao cạo răng cưa, dao cạo cao su, cào, con lăn
Độ dày màng khô: Có thể điều chỉnh theo nhu cầu.
Điều kiện thi công: Bê tông phải được bảo dưỡng ít nhất 28 ngày trong môi trường có nhiệt độ không khí 21 độ C và độ ẩm tương đối 50%.
Vệ sinh: Sau khi sử dụng tất cả các dụng cụ, vui lòng vệ sinh kỹ lưỡng bằng dung môi pha loãng được khuyến nghị.
Nếu cần pha loãng, vui lòng sử dụng dung môi được cung cấp.
Đối với các bức tường có độ phấn hóa khác nhau, tỷ lệ pha loãng có thể được điều chỉnh phù hợp tùy theo khả năng hấp thụ sơn và số lớp sơn phủ.
Hướng dẫn sử dụng:
Xử lý bề mặt
Bê tông cần được dưỡng hộ ít nhất 28 ngày trong môi trường có nhiệt độ không khí 21 độ C và độ ẩm tương đối 50%.
Trước khi thi công, cần loại bỏ hơi ẩm, dầu mỡ, lớp sơn cũ hoặc hư hỏng và các chất gây ô nhiễm khác khỏi bề mặt.
Nếu có bất kỳ vết nứt nào trên bề mặt, vui lòng sử dụng Cleanthane 1000 để thêm chất sửa chữa sợi thủy tinh.
Đối với các vết nứt hoặc khe hở lớn, cũng như chỗ nối giữa tường và sàn, hãy gia cố bằng Cleanthane 2100 và vữa ( 7:3).
Chuẩn bị sơn
Khuấy đều trước khi sử dụng và trộn kỹ với chất làm cứng theo hướng dẫn.
Trong điều kiện bình thường, không cần thêm chất pha loãng (nếu cần, có thể thêm chất pha loãng tương ứng, nhưng lượng thêm vào phải ít hơn 5% ).
Kho:
Thời hạn bảo quản: 6 tháng
Sản phẩm này phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và lửa.
Ghi chú:
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sơn trước khi thi công.
Sau khi mở lon sơn, cần khuấy đều sơn.
Tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ pha loãng được ghi trong hướng dẫn; không pha loãng quá mức.
Vui lòng trộn đều chất chính và chất làm cứng theo tỷ lệ được ghi trong hướng dẫn sử dụng.
Mọi vết dầu mỡ, hơi ẩm hoặc bụi bẩn trên bề mặt công trình phải được làm sạch kỹ lưỡng, và độ ẩm của bề mặt phải dưới 8%.
Sản phẩm này dễ cháy và cần được để xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.
Khu vực thi công cần được thông gió tốt trong suốt quá trình xây dựng, và công nhân cần tránh tiếp xúc với da và mắt. Vui lòng tham khảo SDS để biết thêm thông tin liên quan.
Không sử dụng khi nhiệt độ dưới 5 °C hoặc độ ẩm tương đối vượt quá 85%.
Chất phụ gia chính và chất làm cứng chưa sử dụng nên được đóng gói riêng biệt và bảo quản ở nơi thoáng mát.
Các sản phẩm màu xám và màu sáng có thể bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc theo thời gian hoặc trong quá trình sử dụng do tiếp xúc với tia cực tím. Đây là phản ứng bình thường và không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu quả sử dụng.
Hệ thống sơn:
|
Hệ thống sơn |
Tên màu sơn |
Phương pháp vẽ tranh |
Số lớp sơn |
|
kem lót chống thấm nước |
900W Cleanthane 1000 |
Cạo, lăn |
1 |
|
Lớp phủ trung gian chống thấm |
825-Cleanthane 2100 |
Cạo, lăn |
1 |
|
Lớp phủ chống thấm nước |
825-Cleanthane 3000K |
Cạo, lăn |
1 |
Thông số đóng gói:
|
Thông số kỹ thuật hỗ trợ: |
20.0 |
Kg |
Biện pháp phòng ngừa an toàn:
1. Đảm bảo thông gió tốt trong quá trình thi công và tránh để sơn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nguồn nhiệt.
2. Để tránh tiếp xúc với da và mắt hoặc hít phải quá nhiều hơi sơn, vui lòng sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay.
3. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa ngay lập tức bằng nhiều nước và đến cơ sở y tế để được chăm sóc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Thông tin nêu trên thể hiện các đặc tính, đặc điểm và ứng dụng điển hình của sản phẩm và chỉ mang tính chất hướng dẫn. Nó không được coi là bảo hành, tuyên bố yêu cầu công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý, hoặc cơ sở để cho rằng công ty phải chịu trách nhiệm. Người dùng có trách nhiệm xác nhận tính phù hợp của bất kỳ lô sản phẩm nào cho mục đích cụ thể trước khi sử dụng thông tin và nội dung được trình bày trong hướng dẫn này.
Chia sẻ
