Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

NOROO-NANPAO

Sơn trung gian epoxy oxit sắt mica

Sơn trung gian epoxy oxit sắt mica

Giá thông thường 6.240.000₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 6.240.000₫
Giảm giá Đã bán hết
Không gian áp dụng

Lớp phủ giữa Epoxy Mica K9302

Giới thiệu sản phẩm:

Sản phẩm này là lớp phủ trung gian epoxy hai thành phần hiệu suất cao, các thành phần chính bao gồm nhựa epoxy phân tử cao, chất làm cứng và bột màu oxit sắt mica (MIO). Cấu trúc dạng phiến độc đáo của oxit sắt mica tạo thành một rào cản vật lý phức tạp bên trong màng sơn, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của hơi ẩm, oxy và các chất ăn mòn, do đó cải thiện đáng kể khả năng chống gỉ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để cung cấp lớp bảo vệ trung gian tuyệt vời và là thành phần quan trọng không thể thiếu trong các hệ thống sơn chống ăn mòn chịu tải nặng.

đặc điểm:

1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Cấu trúc dạng vảy của oxit sắt mica có thể tạo thành một lớp màng sơn dày đặc, cách ly hiệu quả các chất ăn mòn và kéo dài đáng kể tuổi thọ của các chất nền kim loại.

2. Độ bám dính tuyệt vời: Sản phẩm có độ bám dính tuyệt vời với bề mặt thép được xử lý bằng phương pháp phun cát, đảm bảo liên kết lớp chắc chắn với lớp sơn lót (như sơn lót epoxy giàu kẽm) và lớp sơn phủ.

3. Tính chất cơ học tuyệt vời: Lớp sơn cứng cáp, có khả năng chống mài mòn, chống va đập và chống uốn cong tốt, có thể chịu được các điều kiện vật lý khắc nghiệt.

4. Khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời: Mặc dù chủ yếu được sử dụng làm lớp sơn trung gian, công thức của nó có khả năng chống chịu thời tiết nhất định và có thể cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy trước khi lớp sơn phủ được thi công.

5. Dễ thi công: Thiết kế hai thành phần giúp dễ dàng thi công sau khi pha trộn, có thể phun, quét hoặc lăn.

sử dụng:

Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng bảo vệ chống ăn mòn cường độ cao, đòi hỏi khả năng bảo vệ lâu dài, đóng vai trò là lớp trung gian trong hệ thống sơn phủ chống ăn mòn. Các ứng dụng điển hình bao gồm:

1. Cầu và kết cấu thép: Cung cấp khả năng chống ăn mòn lâu dài cho các cây cầu lớn, nhà máy kết cấu thép, tháp sắt, v.v.

2. Các cơ sở hóa dầu và điện lực: Thích hợp cho các bể chứa, đường ống và thiết bị trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất và nhà máy điện.

3. Tàu thuyền và các công trình kỹ thuật hàng hải: có thể được sử dụng trong cấu trúc thượng tầng tàu, bến tàu, giàn khoan ngoài khơi, v.v.

4. Máy móc và thiết bị: Cung cấp lớp phủ bảo vệ cho các loại máy móc kỹ thuật, thiết bị nâng hạ, v.v.

Đặc điểm sản phẩm:

Độ nhớt: 130 ±5 KU (25℃)

Tỷ trọng riêng (g/ml): 1,47 ± 0,05 (g/ml)

Hàm lượng chất rắn theo thể tích (%): 70 ± 1%

Màu sắc: Đỏ sắt

Tỷ lệ chất làm cứng: A : B = 6 : 1 (theo trọng lượng)

Bộ dụng cụ pha loãng: DR100
Liều lượng loãng hơn: (không bao gồm việc vệ sinh dụng cụ)

Phương pháp xây dựng

Phun không khí

Phun khí

Sơn cọ

Lăn

Số tiền đã thêm (%)

5-10%

5-10%

5-10%

5-10%

Phương pháp thi công: phun không dùng khí nén, phun bằng khí nén, quét cọ, lăn.

Số lớp sơn được khuyến nghị: 1

Thời gian sấy khô:

Min (phút), H (giờ), D (ngày)

30°C

Thời gian chạm

2/3 giờ

Thời gian đông cứng

12 giờ

Khoảng thời gian sơn lại (thấp nhất)

18 giờ

Khoảng thời gian giữa các lần sơn lại (tối đa)

4M

Thời gian sử dụng được

8 giờ

Thời gian sấy sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm môi trường xung quanh.

Phạm vi lý thuyết:

Thông thường: 5 m²/L/lớp (độ dày màng khô: 140 μm (mỗi lớp))

Để đạt hiệu quả bảo vệ tốt, nên chọn lớp phủ có độ dày ít nhất gấp ba lần độ nhám tối đa (Rz).

Quy trình thi công được đề xuất:

Tên sản phẩm

Số lớp sơn được khuyến nghị

Độ dày màng khô được khuyến nghị

Sơn lót Epoxy giàu kẽm 960PR

1 lần

75μm

Lớp phủ Epoxy Mica Oxit Sắt K9302

1 lần

100-150μm

Lớp phủ acrylic polyurethane MA366

1-2 lần

50-100μm

Hướng dẫn sử dụng:

Yêu cầu xử lý bề mặt:

Sử dụng dung môi để loại bỏ dầu mỡ, chất bôi trơn, dung dịch cắt gọt và các chất bẩn hòa tan khác có thể nhìn thấy trên bề mặt kim loại có thể ảnh hưởng đến độ bám dính, hoặc sử dụng các phương pháp khác để chuẩn bị bề mặt cho việc phủ lớp bảo vệ, tuân theo tiêu chuẩn xử lý bề mặt SSPC-SP1 để chuẩn bị cho các ứng dụng lớp phủ bảo vệ tiếp theo.

Bề mặt kết cấu thép phải được phun cát đạt tiêu chuẩn Sa2.5 (phun cát rất kỹ) hoặc cấp độ SSPC-SP10. Không cần dùng kính lúp, ít nhất 95% diện tích bề mặt phải sạch sẽ, không còn dầu mỡ, bụi bẩn, cặn bám, gỉ sét, lớp phủ, oxit, sản phẩm ăn mòn và các chất lạ khác có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Độ nhám bề mặt phải nằm trong khoảng Rz 30-75μm.

Việc xử lý bằng dụng cụ điện phải đáp ứng tiêu chuẩn St 3. Tiêu chuẩn này quy định việc sử dụng các dụng cụ điện (như bàn chải dây điện, máy mài, đĩa mài, v.v.) để loại bỏ rỉ sét, vảy, lớp phủ cũ và các tạp chất khác khỏi bề mặt thép cho đến khi bề mặt có độ bóng kim loại. Tuy nhiên, các vết xước nhỏ và sự đổi màu vẫn được cho phép. Tiêu chuẩn này tương đương với SSPC-SP3 trong tiêu chuẩn SSPC của Hoa Kỳ.

Xử lý các khuyết tật bề mặt: Bao gồm xỉ hàn, gờ, vết nứt và lỗ. Những khuyết tật này ảnh hưởng đến độ bám dính và hiệu quả bảo vệ của lớp phủ và cần được loại bỏ hoặc sửa chữa càng nhiều càng tốt.

Sau khi xử lý bề mặt, cần tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn chất gây ô nhiễm hoặc khuyết tật như dầu, mỡ, bụi, bẩn, cặn, rỉ sét, xỉ hàn hoặc gờ trước khi tiến hành bước tiếp theo.

Trong mọi điều kiện khí quyển, tốt nhất nên tiến hành công đoạn phủ lớp trong vòng 1 giờ sau khi hoàn thành quy trình "xử lý bề mặt", và không muộn hơn 8 giờ sau khi "xử lý bề mặt".

Các loại lớp phủ khác nhau có yêu cầu khác nhau về độ sạch và độ nhám bề mặt. Vui lòng thảo luận chi tiết với nhân viên bán hàng của chúng tôi trước khi sử dụng sản phẩm này.

Yêu cầu về môi trường xây dựng:

Việc thi công lớp phủ cần được thực hiện trong điều kiện môi trường thích hợp để đảm bảo chất lượng lớp phủ. Cần xem xét các yếu tố sau:

Nhiệt độ: Vui lòng thi công trong phạm vi nhiệt độ được khuyến nghị. Nói chung, không nên thi công trong môi trường có nhiệt độ dưới 5℃ hoặc trên 40℃.

Độ ẩm: Độ ẩm tương đối không được vượt quá 85%. Tránh thi công trong thời tiết ẩm ướt hoặc mưa.

Tốc độ gió: Tốc độ gió quá mạnh sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả phun thuốc; nên tránh thi công vào những ngày gió lớn.

Nhiệt độ bề mặt: Nhiệt độ bề mặt của thép phải cao hơn nhiệt độ điểm sương ít nhất 3°C ​​để tránh hiện tượng ngưng tụ trên bề mặt.

Kho:

Thời hạn sử dụng: 2 năm

Sản phẩm này phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và lửa.

Ghi chú:

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sơn trước khi thi công.

Sau khi mở lon sơn, cần khuấy đều sơn.

Tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ pha loãng được ghi trong hướng dẫn; không pha loãng quá mức.

Vui lòng trộn đều chất chính và chất làm cứng theo tỷ lệ được ghi trong hướng dẫn sử dụng.

Sản phẩm này dễ cháy và cần được để xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.

Khu vực thi công cần được thông gió tốt trong suốt quá trình xây dựng, và công nhân cần tránh tiếp xúc với da và mắt. Vui lòng tham khảo SDS để biết thêm thông tin liên quan.

Chất phụ gia chính và chất làm cứng chưa sử dụng nên được đóng gói riêng biệt và bảo quản ở nơi thoáng mát.

Thông số đóng gói:

Thông số kỹ thuật hỗ trợ:

16.0

L

Thông số kỹ thuật hỗ trợ:

3.2

L

Biện pháp phòng ngừa an toàn:

1. Đảm bảo thông gió tốt trong quá trình thi công và tránh để sơn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nguồn nhiệt.
2. Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt hoặc hít phải quá nhiều hơi sơn, vui lòng sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay.
3. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa ngay lập tức bằng nhiều nước và đến cơ sở y tế để được chăm sóc.
4. Để xa tầm tay trẻ em.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:

Thông tin nêu trên thể hiện các đặc tính, đặc điểm và ứng dụng điển hình của sản phẩm và chỉ nhằm mục đích hướng dẫn từ phía công ty chúng tôi. Thông tin này không được coi là bảo hành, tuyên bố yêu cầu công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý, hoặc cơ sở để cho rằng công ty phải chịu trách nhiệm. Người dùng có trách nhiệm xác nhận tính phù hợp của bất kỳ lô sản phẩm nào cho ứng dụng cụ thể trước khi sử dụng thông tin và nội dung được trình bày trong hướng dẫn này.

Xem toàn bộ chi tiết