NOROO-NANPAO
Dòng sản phẩm chăn chống thấm tự dính
Dòng sản phẩm chăn chống thấm tự dính
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Dòng sản phẩm chăn chống thấm tự dính
Mô tả sản phẩm:
Dòng sản phẩm màng chống thấm tự dính sử dụng sợi polyester cường độ cao làm vật liệu nền. Thông qua quá trình tẩm và thi công với nhựa đường tổng hợp, nó kết hợp với cao su polyme biến tính bền chắc và chống ăn mòn để tạo thành màng chống thấm hiệu suất cao. Dòng sản phẩm này dễ dàng và nhanh chóng thi công, bám dính hoàn toàn và chặt chẽ vào chính nó hoặc cấu trúc, ngăn chặn hiệu quả sự thấm và khuếch tán nước vào bề mặt nền. Đây là vật liệu xây dựng chống thấm hiệu suất cao; nó có tính linh hoạt, chống lão hóa và nứt nẻ, chống ăn mòn axit và kiềm. Nó cũng có thể sửa chữa các vết nứt co ngót trong các cấu trúc như bê tông.
sử dụng:
• Chống thấm cho mái nhà, vườn trên mái và cây xanh. • Chống thấm cho sàn và tường trong nhà và ngoài trời. • Chống thấm cho đường hầm, móng nhà, bể bơi tầng hầm và bể chứa nước thải.
Tính chất vật lý:
| Rộng | dài | Diện tích/cuộn | |
| A. Dày 1,5mm | |||
| bề mặt được chà nhám | 1m | 15m | 15m 2 |
| Bề mặt HDPE | 1m | 20m | 20m 2 |
| Bề mặt PE | 1m | 20m | 20m 2 |
| B. Dày 2.0mm | |||
| bề mặt được chà nhám | 1m | 15m | 15m 2 |
| Bề mặt HDPE | 1m | 15m | 15m 2 |
| Bề mặt PE | 1m | 15m | 15m 2 |
| Vải không dệt | 1m | 15m | 15m 2 |
| C. Dày 3.0mm | |||
| bề mặt được chà nhám | 1m | 10 mét | 10m 2 |
| Sỏi | 1m | 8m | 15m 2 |
| Điều kiện môi trường xây dựng/lưu trữ | ||
| nhiệt độ môi trường xây dựng | 5~35℃ | |
| Độ ẩm của đất đồng bằng | ≤ 15% | |
| Nhiệt độ bảo quản | 10~40℃ | |
| Thời hạn hiệu lực | 12 tháng kể từ ngày sản xuất | |
| Các đặc tính vật lý cơ bản CNS 14497 - Loại R đơn lớp không tiếp xúc I |
||
|
Độ bền kéo (N/cm) -Chưa qua xử lý -Sau khi làm nóng -Sau khi xử lý bằng kiềm |
Chiều dài (chiều dọc) | Chiều ngang (chiều rộng) |
|
> 80 Hơn 80% trong số họ không được điều trị. Hơn 80% không được điều trị. |
||
|
Độ giãn dài khi đứt (%) -Chưa qua xử lý -Sau khi làm nóng -Sau khi xử lý bằng kiềm |
> 15 Hơn 80% không được điều trị. Hơn 80% không được điều trị. |
|
| Thể tích chống kéo (N∙%/cm) | Chưa xử lý >2500 N∙%/cm | |
| Khả năng chống rách (N) | > 20 N | |
|
Độ bền kéo (N/cm) -Chưa qua xử lý -Sau khi làm nóng |
> 15 Không xảy ra hiện tượng chảy xệ hay sủi bọt. |
|
| Độ bền chồng chéo (N/cm) | >40% hoặc hơn 70% độ bền kéo theo hướng chưa qua xử lý. | |
Hướng dẫn vận hành:
1. Nếu bề mặt thi công là bề mặt thấp hoặc bề mặt ngầm có áp suất âm cao, cần phải xác nhận độ dốc thoát nước của bề mặt sàn bê tông đổ phải lớn hơn 1,5%, và độ dốc của lớp nền bằng gỗ hoặc kim loại phải lớn hơn 3%.
2. Làm sạch và lau khô bề mặt thi công: Mọi vết dầu mỡ, bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác có thể ảnh hưởng đến độ bám dính của sản phẩm phải được làm sạch và lau khô kỹ lưỡng.
3. Xử lý bề mặt trước khi thi công: Phủ đều lớp sơn lót chuyên dụng lên bề mặt nền để tăng cường độ bám dính với lớp màng chống thấm và đảm bảo hiệu quả chống thấm sau khi hoàn thiện.
4. Chồng các lớp chăn chống thấm lên nhau: Để lại khoảng trống 10 cm ở chỗ chồng lên nhau, và sau khi dán keo, dùng con lăn lăn khu vực đó để loại bỏ không khí thừa.
5. Thi công bề mặt thẳng đứng: Khi thi công lớp chống thấm từ tường lên trần, cần đóng đinh hoặc cố định tấm chắn nước thích hợp tại điểm giao nhau giữa phương thẳng đứng và phương ngang.
6. Thi công góc: Sau khi làm sạch và xử lý sơ bộ bề mặt thi công, cần tiến hành xử lý chống thấm; phải trải tấm chống thấm đúng cách ở các góc, mép ống và lỗ thoát nước, với chiều cao tối thiểu 10 cm so với bề mặt tường.
Thông số đóng gói:
• Xem bảng trên để biết các đặc tính vật lý và thông số kỹ thuật.
Phương pháp bảo quản:
• Bảo quản nơi thoáng mát (10~40℃), trên kệ hoặc nơi bảo quản an toàn khác và giữ nguyên niêm phong của nhà sản xuất.
• Tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và thời tiết khắc nghiệt; độ ẩm quá cao và tiếp xúc với tia cực tím sẽ làm giảm thời hạn sử dụng của sản phẩm.
• Nếu được bảo quản trong điều kiện nêu trên, thời hạn sử dụng của sản phẩm là 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Nên sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
- Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin và thông số kỹ thuật được cung cấp trong hướng dẫn này dựa trên thông số kỹ thuật của công ty. Nếu điều kiện sử dụng vượt quá thông số kỹ thuật của công ty, sản phẩm sẽ không được bảo hành. Công ty có quyền sửa đổi dữ liệu.
Dòng sản phẩm chăn nước
Mô tả sản phẩm:
Dòng sản phẩm màng chống thấm tự dính sử dụng sợi polyester cường độ cao làm vật liệu nền. Thông qua quá trình tẩm và thi công với nhựa đường tổng hợp, nó kết hợp với cao su polyme biến tính bền chắc và chống ăn mòn để tạo thành màng chống thấm hiệu suất cao. Dòng sản phẩm này dễ dàng và nhanh chóng thi công, bám dính hoàn toàn và chặt chẽ vào chính nó hoặc cấu trúc, ngăn chặn hiệu quả sự thấm và khuếch tán nước vào bề mặt nền. Đây là vật liệu xây dựng chống thấm hiệu suất cao; nó có tính linh hoạt, chống lão hóa và nứt nẻ, chống ăn mòn axit và kiềm. Nó cũng có thể sửa chữa các vết nứt co ngót trong các cấu trúc như bê tông.
sử dụng:
• Chống thấm cho mái nhà, vườn trên mái và cây xanh. • Chống thấm cho sàn và tường trong nhà và ngoài trời. • Chống thấm cho đường hầm, móng nhà, bể bơi tầng hầm và bể chứa nước thải.
Tính chất vật lý:
| Rộng | dài | Diện tích/cuộn | |
| A. Dày 1,5mm | |||
| bề mặt được chà nhám | 1m | 15m | 15m 2 |
| Bề mặt HDPE | 1m | 20m | 20m 2 |
| Bề mặt PE | 1m | 20m | 20m 2 |
| B. Dày 2.0mm | |||
| bề mặt được chà nhám | 1m | 15m | 15m 2 |
| Bề mặt HDPE | 1m | 15m | 15m 2 |
| Bề mặt PE | 1m | 15m | 15m 2 |
| Vải không dệt | 1m | 15m | 15m 2 |
| C. Dày 3.0mm | |||
| bề mặt được chà nhám | 1m | 10 mét | 10m 2 |
| Sỏi | 1m | 8m | 15m 2 |
| Điều kiện môi trường xây dựng/lưu trữ | ||
| nhiệt độ môi trường xây dựng | 5~35℃ | |
| Độ ẩm của đất đồng bằng | ≤ 15% | |
| Nhiệt độ bảo quản | 10~40℃ | |
| Thời hạn hiệu lực | 12 tháng kể từ ngày sản xuất | |
| Các đặc tính vật lý cơ bản CNS 14497 - Loại R đơn lớp không tiếp xúc I |
||
|
Độ bền kéo (N/cm) -Chưa qua xử lý -Sau khi làm nóng -Sau khi xử lý bằng kiềm |
Chiều dài (chiều dọc) | Chiều ngang (chiều rộng) |
|
> 80 Hơn 80% không được điều trị. Hơn 80% không được điều trị. |
||
|
Độ giãn dài khi đứt (%) -Chưa qua xử lý -Sau khi làm nóng -Sau khi xử lý bằng kiềm |
> 15 Hơn 80% trong số họ không được điều trị. Hơn 80% không được điều trị. |
|
| Thể tích chống kéo (N∙%/cm) | Chưa xử lý >2500 N∙%/cm | |
| Khả năng chống rách (N) | > 20 N | |
|
Độ bền kéo (N/cm) -Chưa qua xử lý -Sau khi làm nóng |
> 15 Không xảy ra hiện tượng chảy xệ hay sủi bọt. |
|
| Độ bền chồng chéo (N/cm) | >40% hoặc hơn 70% độ bền kéo theo hướng chưa qua xử lý. | |
Hướng dẫn vận hành:
1. Nếu bề mặt thi công là bề mặt thấp hoặc bề mặt ngầm có áp suất âm cao, cần phải xác nhận độ dốc thoát nước của bề mặt sàn bê tông đổ phải lớn hơn 1,5%, và độ dốc của lớp nền bằng gỗ hoặc kim loại phải lớn hơn 3%.
2. Làm sạch và lau khô bề mặt thi công: Mọi vết dầu mỡ, bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác có thể ảnh hưởng đến độ bám dính của sản phẩm phải được làm sạch và lau khô kỹ lưỡng.
3. Xử lý bề mặt trước khi thi công: Phủ đều lớp sơn lót chuyên dụng lên bề mặt nền để tăng cường độ bám dính với lớp màng chống thấm và đảm bảo hiệu quả chống thấm sau khi hoàn thiện.
4. Chồng các lớp chăn chống thấm lên nhau: Để lại khoảng trống 10 cm ở chỗ chồng lên nhau, và sau khi dán keo, dùng con lăn lăn khu vực đó để loại bỏ không khí thừa.
5. Thi công bề mặt thẳng đứng: Khi thi công lớp chống thấm từ tường lên trần, cần đóng đinh hoặc cố định tấm chắn nước thích hợp tại điểm giao nhau giữa phương thẳng đứng và phương ngang.
6. Thi công góc: Sau khi làm sạch và xử lý sơ bộ bề mặt thi công, cần tiến hành xử lý chống thấm; phải trải tấm chống thấm đúng cách ở các góc, mép ống và lỗ thoát nước, với chiều cao tối thiểu 10 cm so với bề mặt tường.
Thông số đóng gói:
• Xem bảng trên để biết các đặc tính vật lý và thông số kỹ thuật.
Phương pháp bảo quản:
• Bảo quản nơi thoáng mát (10~40℃), trên kệ hoặc nơi bảo quản an toàn khác và giữ nguyên niêm phong của nhà sản xuất.
• Tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và thời tiết khắc nghiệt; độ ẩm quá cao và tiếp xúc với tia cực tím sẽ làm giảm thời hạn sử dụng của sản phẩm.
• Nếu được bảo quản trong điều kiện nêu trên, thời hạn sử dụng của sản phẩm là 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Nên sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
- Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin và thông số kỹ thuật được cung cấp trong hướng dẫn này dựa trên thông số kỹ thuật của công ty. Nếu điều kiện sử dụng vượt quá thông số kỹ thuật của công ty, sản phẩm sẽ không được bảo hành. Công ty có quyền sửa đổi dữ liệu.
Chia sẻ
