Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

NOROO-NANPAO

Sơn phủ acrylic tự khô MB210 (màu)

Sơn phủ acrylic tự khô MB210 (màu)

Giá thông thường 6.240.000₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 6.240.000₫
Giảm giá Đã bán hết
Không gian áp dụng

Sơn phủ acrylic tự khô MB210 (màu)

Giới thiệu sản phẩm:

Sản phẩm này là lớp phủ acrylic tự khô một thành phần, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ và trang trí các kết cấu thép. Sản phẩm sử dụng nhựa polyol acrylic có hàm lượng hydroxyl thấp tiên tiến, kết hợp với công thức chất tạo màu và phụ gia vượt trội. Lớp phủ này khô nhanh trong điều kiện tự nhiên, dễ thi công, không cần chất làm cứng bổ sung và cải thiện đáng kể hiệu quả thi công. Màng sơn có khả năng chống chịu thời tiết, giữ độ bóng và giữ màu tuyệt vời, chống tia UV và ăn mòn bên ngoài hiệu quả, mang lại sự bảo vệ lâu dài và ổn định cũng như hiệu quả thẩm mỹ cho các kết cấu thép.

đặc điểm:

1. Khả năng chống chịu thời tiết và độ bền vượt trội: Được làm từ nhựa acrylic chất lượng cao, lớp sơn có thể chống lại hiệu quả sự ăn mòn của thời tiết khắc nghiệt như tia cực tím và mưa axit, duy trì độ bóng và màu sắc trong thời gian dài, không bị ố vàng, bong tróc hoặc phai màu.

2. Độ bóng và khả năng giữ màu tuyệt vời: Lớp sơn có màu sắc sống động, rực rỡ và độ bóng bền lâu, đảm bảo vẻ ngoài của các công trình hoặc thiết bị luôn như mới trong nhiều năm.

3. Khô nhanh: Sản phẩm khô nhanh ở nhiệt độ phòng, rút ​​ngắn thời gian thi công và nâng cao hiệu quả phủ tổng thể.

4. Thiết kế một thành phần tiện lợi cho việc thi công: Không cần pha trộn chất làm cứng, có thể sử dụng ngay sau khi mở hộp, giảm thiểu sai sót do con người trong quá trình thi công và đơn giản hóa thao tác.

5. Độ bám dính tốt: Sản phẩm có độ bám dính tốt với lớp sơn lót hoặc lớp sơn phủ trung gian của kết cấu thép đã qua xử lý, tạo thành một lớp bảo vệ ổn định.

6. Nhiều lựa chọn màu sắc: Khách hàng có thể tùy chỉnh nhiều màu sắc khác nhau để đáp ứng các yêu cầu thiết kế và trang trí khác nhau.

sử dụng:

Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng làm lớp phủ ngoài cùng trong hệ thống sơn phủ kết cấu thép, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và khả năng chống chịu thời tiết, chẳng hạn như:

1. Các công trình kết cấu thép quy mô lớn: chẳng hạn như sân vận động, nhà máy, cầu và các công trình khung thép.

2. Máy móc và thiết bị ngoài trời: chẳng hạn như cần cẩu, xe xây dựng, bồn chứa, đường ống, v.v.

3. Các tiện ích công cộng: như đèn đường, cột biển báo giao thông và bảng quảng cáo ngoài trời.

Sản phẩm này được khuyến cáo sử dụng kết hợp với lớp sơn lót và lớp sơn phủ trung gian phù hợp cho kết cấu thép để đạt được khả năng bảo vệ và tính thẩm mỹ tối ưu.

Đặc điểm sản phẩm:

Độ nhớt: 80 ± 5 KU (25℃)

Tỷ trọng riêng (g/ml): 1,34 ± 0,05 (g/ml)

Hàm lượng chất rắn theo thể tích (%): 49 ± 1%

Màu sắc: Vui lòng tham khảo bảng màu tiêu chuẩn của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bộ dụng cụ mỏng hơn: D1111
Liều lượng loãng hơn: (không bao gồm việc vệ sinh dụng cụ)

Phương pháp xây dựng

Phun không khí

Phun khí

Sơn cọ

Lăn

Số tiền đã thêm (%)

5-10%

5-10%

5-10%

5-10%

Phương pháp thi công: phun không dùng khí nén, phun bằng khí nén, quét cọ, lăn.

Số lớp sơn được khuyến nghị: 1

Thời gian sấy khô:

Min (phút), H (giờ), D (ngày)

30°C

Thời gian chạm

1/3 giờ

Thời gian đông cứng

2 giờ

Khoảng thời gian sơn lại (thấp nhất)

6 giờ

Khoảng thời gian giữa các lần sơn lại (tối đa)

12 giờ

Thời gian sấy sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm môi trường xung quanh.

Phạm vi lý thuyết:

Thông thường: 9,8 m²/L/lớp (độ dày màng khô: 50 μm (mỗi lớp))

Để đạt hiệu quả bảo vệ tốt, nên chọn lớp phủ có độ dày ít nhất gấp ba lần độ nhám tối đa (Rz).

Hướng dẫn sử dụng:

Yêu cầu xử lý bề mặt:

Sử dụng dung môi để loại bỏ dầu mỡ, chất bôi trơn, dung dịch cắt gọt và các chất bẩn hòa tan khác có thể nhìn thấy trên bề mặt kim loại có thể ảnh hưởng đến độ bám dính, hoặc sử dụng các phương pháp khác để chuẩn bị bề mặt cho việc phủ lớp bảo vệ, tuân theo tiêu chuẩn xử lý bề mặt SSPC-SP1 để chuẩn bị cho các ứng dụng lớp phủ bảo vệ tiếp theo.

Bề mặt kết cấu thép phải được phun cát đạt tiêu chuẩn Sa2.5 (phun cát rất kỹ) hoặc cấp độ SSPC-SP10. Không cần dùng kính lúp, ít nhất 95% diện tích bề mặt phải sạch sẽ, không còn dầu mỡ, bụi bẩn, cặn bám, gỉ sét, lớp phủ, oxit, sản phẩm ăn mòn và các chất lạ khác có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Độ nhám bề mặt phải nằm trong khoảng Rz 30-75μm.

Việc xử lý bằng dụng cụ điện phải đáp ứng tiêu chuẩn St 3. Tiêu chuẩn này quy định việc sử dụng các dụng cụ điện (như bàn chải dây điện, máy mài, đĩa mài, v.v.) để loại bỏ rỉ sét, vảy, lớp phủ cũ và các tạp chất khác khỏi bề mặt thép cho đến khi bề mặt có độ bóng kim loại. Tuy nhiên, các vết xước nhỏ và sự đổi màu vẫn được cho phép. Tiêu chuẩn này tương đương với SSPC-SP3 trong tiêu chuẩn SSPC của Hoa Kỳ.

Xử lý các khuyết tật bề mặt: Bao gồm xỉ hàn, gờ, vết nứt và lỗ. Những khuyết tật này ảnh hưởng đến độ bám dính và hiệu quả bảo vệ của lớp phủ và cần được loại bỏ hoặc sửa chữa càng nhiều càng tốt.

Sau khi xử lý bề mặt, cần tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn chất gây ô nhiễm hoặc khuyết tật như dầu, mỡ, bụi, bẩn, cặn, rỉ sét, xỉ hàn hoặc gờ trước khi tiến hành bước tiếp theo.

Trong mọi điều kiện khí quyển, tốt nhất nên tiến hành công đoạn phủ lớp trong vòng 1 giờ sau khi hoàn thành quy trình "xử lý bề mặt", và không muộn hơn 8 giờ sau khi "xử lý bề mặt".

Các loại lớp phủ khác nhau có yêu cầu khác nhau về độ sạch và độ nhám bề mặt. Vui lòng thảo luận chi tiết với nhân viên bán hàng của chúng tôi trước khi sử dụng sản phẩm này.

Yêu cầu về môi trường xây dựng:

Việc thi công lớp phủ cần được thực hiện trong điều kiện môi trường thích hợp để đảm bảo chất lượng lớp phủ. Cần xem xét các yếu tố sau:

Nhiệt độ: Vui lòng thi công trong phạm vi nhiệt độ được khuyến nghị. Nói chung, không nên thi công trong môi trường có nhiệt độ dưới 5℃ hoặc trên 40℃.

Độ ẩm: Độ ẩm tương đối không được vượt quá 85%. Tránh thi công trong thời tiết ẩm ướt hoặc mưa.

Tốc độ gió: Tốc độ gió quá mạnh sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả phun thuốc; nên tránh thi công vào những ngày gió lớn.

Nhiệt độ bề mặt: Nhiệt độ bề mặt của thép phải cao hơn nhiệt độ điểm sương ít nhất 3°C ​​để tránh hiện tượng ngưng tụ trên bề mặt.

Kho:

Thời hạn sử dụng: 1 năm

Sản phẩm này phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và lửa.

Ghi chú:

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sơn trước khi thi công.

Sau khi mở lon sơn, cần khuấy đều sơn.

Tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ pha loãng được ghi trong hướng dẫn; không pha loãng quá mức.

Vui lòng trộn đều chất chính và chất làm cứng theo tỷ lệ được ghi trong hướng dẫn sử dụng.

Sản phẩm này dễ cháy và cần được để xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.

Khu vực thi công cần được thông gió tốt trong suốt quá trình xây dựng, và công nhân cần tránh tiếp xúc với da và mắt. Vui lòng tham khảo SDS để biết thêm thông tin liên quan.

Chất phụ gia chính và chất làm cứng chưa sử dụng nên được đóng gói riêng và bảo quản ở nơi thoáng mát.

Thông số đóng gói:

Thông số kỹ thuật hỗ trợ:

16.0

L

Thông số kỹ thuật hỗ trợ:

3.2

L

Biện pháp phòng ngừa an toàn:

1. Đảm bảo thông gió tốt trong quá trình thi công và tránh để sơn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nguồn nhiệt.
2. Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt hoặc hít phải quá nhiều hơi sơn, vui lòng sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay.
3. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa ngay lập tức bằng nhiều nước và đến cơ sở y tế để được chăm sóc.
4. Để xa tầm tay trẻ em.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:

Thông tin nêu trên thể hiện các đặc tính, đặc điểm và ứng dụng điển hình của sản phẩm và chỉ nhằm mục đích hướng dẫn từ phía công ty chúng tôi. Thông tin này không được coi là bảo hành, tuyên bố yêu cầu công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý, hoặc cơ sở để cho rằng công ty phải chịu trách nhiệm. Người dùng có trách nhiệm xác nhận tính phù hợp của bất kỳ lô sản phẩm nào cho ứng dụng cụ thể trước khi sử dụng thông tin và nội dung được trình bày trong hướng dẫn này.

Xem toàn bộ chi tiết