Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

woer

RSFR-(3X,4X)135G - Ống co nhiệt tiêu chuẩn quân sự chống cháy 3:1 & 4:1

RSFR-(3X,4X)135G - Ống co nhiệt tiêu chuẩn quân sự chống cháy 3:1 & 4:1

Giá thông thường 0₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 0₫
Giảm giá Đã bán hết

Lĩnh vực ứng dụng:

Điện tử, truyền thông, bảo vệ linh kiện ô tô, đóng tàu, sản xuất máy bay, v.v.

Mô tả sản phẩm

Đáp ứng các tiêu chuẩn: AMS -DTL-23053/5 , tuân thủ UL224 , CAN/CSA C22.2 NO198.1-99

Tỷ lệ co nhiệt : 3:1, 4:1

Nhiệt độ co ngót ban đầu : +84

Nhiệt độ co ngót hoàn toàn : +120

Nhiệt độ hoạt động : -55 ~ + 135

có tính đàn hồi, ít khói, mềm mại và chống cháy.

Tiêu chuẩn môi trường : RoHS

Màu sắc tiêu chuẩn : mười màu tiêu chuẩn quốc tế bao gồm đen, trắng, đỏ, vàng, xanh lá cây và xanh dương (ống trong suốt không chống cháy).

 

Thông số sản phẩm

hiệu suất

chỉ mục

Phương pháp thử nghiệm

Độ bền kéo

≥10,4 MPa

ASTM D 2671

Độ giãn dài khi đứt

≥200%

ASTM D 2671

Độ bền kéo sau quá trình lão hóa

≥7,3 MPa

175 × 168h

Độ giãn dài khi đứt sau quá trình lão hóa

≥100%

175 × 168h

Tốc độ thay đổi trục

-5% đến +5%

ASTM D 2671

Khả năng chống cháy

VW-1

Phương pháp ASTM D 2671 C

Sức mạnh phá vỡ

≥15kV/mm

ASTM D 149

Điện trở suất thể tích

≥10 14 Ω·cm

IEC 60093

Lựa chọn sản phẩm

Thông số kỹ thuật 135G3 :

Thông số kỹ thuật

Đường kính trong của ống dẫn (mm)

Kích thước sau khi giảm kích thước tối đa (mm)

Bao bì tiêu chuẩn

Cơm / đĩa

đường kính trong

Độ dày thành

1,5/0,5

1,60±0,10

≤0,5

0,45±0,10

200

3.0/1.0

3,20±0,10

≤1.0

0,55±0,10

200

4,5/1,5

4,70±0,10

≤1,5

0,60±0,10

100

6.0/2.0

6,20±0,10

≤2.0

0,65±0,10

100

9.0/3.0

9,30±0,20

≤3.0

0,75±0,15

50

12.0/4.0

12,30±0,20

≤4.0

0,75±0,15

50

15.0/5.0

15,30±0,20

≤5.0

0,80±0,15

50

18.0/6.0

18,30±0,20

≤6.0

0,85±0,15

50

24.0/8.0

24,40±0,30

≤8.0

1,00±0,20

25

30.0/10.0

30,40±0,30

≤10.0

1,15±0,20

25

39,0/13,0

39,60±0,50

≤13.0

1,50±0,20

25

50.0/16.0

50,60±0,50

≤16.0

2,50±0,20

25

60,0/20,0

61,50±1,00

≤20,0

2,60±0,20

25

70.0/23.0

71,50±1,00

≤23.0

2,60±0,20

25

80.0/26.0

81,50±1,00

≤26,0

2,60±0,20

25

90,0/30,0

91,50±1,00

≤30,0

2,60±0,20

25

100.0/33.0

101,50±1,00

≤33.0

2,60±0,20

25

 

Bảng thông số kỹ thuật 135G4

Thông số kỹ thuật

Đường kính trong của ống dẫn (mm)

Đường kính trong sau khi giảm kích thước hoàn toàn (mm)

Φ4.0/1.0

≥4.1

≤1.0

Φ6.0/1.5

≥6.1

≤1,5

Φ8.0/2.0

≥8.1

≤2.0

Φ10.0/2.5

≥10,1

≤2,5

Φ12.0/3.0

≥12.1

≤3.0

Φ16.0/4.0

≥16,1

≤4.0

Φ19.1/4.6

≥19,2

≤4,7

Φ25.4/6.5

≥25,5

≤6,3

Φ30.0/7.5

≥30,1

≤7,5

Φ38.1/9.5

≥38,2

≤9,5

Φ51.0/13.0

≥51,1

≤12,7

Lưu ý: Các thông số kỹ thuật khác có thể được tùy chỉnh.

Xem toàn bộ chi tiết