Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

woer

RSFR-(2X)150G - Ống co nhiệt chống cháy, chịu nhiệt độ cao

RSFR-(2X)150G - Ống co nhiệt chống cháy, chịu nhiệt độ cao

Giá thông thường 0₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 0₫
Giảm giá Đã bán hết

Lĩnh vực ứng dụng:

Điện tử, truyền thông, ô tô

Mô tả sản phẩm

Tiêu chuẩn: Ống composite chịu nhiệt độ cao UL , tương thích với AMS -DTL-23053/5 UL224 , CAN/CSA C22.2 NO198.1-99

Tỷ lệ co nhiệt : 2:1

Nhiệt độ co ngót ban đầu : ≥+84

Nhiệt độ co ngót hoàn toàn : ≥+135

Nhiệt độ hoạt động : -55 ~ +150

Ít khói, mềm mại, chống cháy

Tiêu chuẩn môi trường : RoHS

Màu sắc tiêu chuẩn: mười màu tiêu chuẩn quốc tế bao gồm đen, trắng, đỏ, vàng, xanh lá cây và xanh dương .

Thông số sản phẩm

hiệu suất

chỉ mục

Phương pháp thử nghiệm

Độ bền kéo

≥10,4 MPa

ASTM D 2671

Độ giãn dài khi đứt

≥200%

ASTM D 2671

Độ bền kéo sau quá trình lão hóa

≥7,3 MPa

180 × 168h

Độ giãn dài khi đứt sau quá trình lão hóa

≥100%

180 × 168h

Tốc độ thay đổi trục

-5% đến +5%

ASTM D 2671

Khả năng chống cháy

VW-1

Phương pháp ASTM D 2671 C

Điện áp chịu đựng (600V)

2500 V , không bị đánh thủng ở mức tối thiểu

UL224

sốc nhiệt

Không nứt nẻ, không rò rỉ

UL224 (250 × 4h)

Độ bền đánh thủng ( hoặc độ bền đánh thủng hoặc điện áp chịu đựng )

≥15kV/mm

ASTM D 149

Điện trở suất thể tích

≥10 14 Ω·cm

IEC 60093

Lựa chọn sản phẩm

Tiêu chuẩn Hoàng gia

Thông số kỹ thuật

Đường kính trong của nguồn cung cấp

(mm)

Kích thước khi thu nhỏ hoàn toàn (mm)

Bao bì tiêu chuẩn

Cơm / đĩa

Phạm vi áp dụng

(mm)

(inch)

đường kính trong

Độ dày thành


Φ0.6/0.35

≥0,90

≤0,35

≥0,33

200

0,5~0,7

3/64

Φ0.8/0.40

≥1,00

≤0,40

≥0,33

200

0,6~0,9

1/16

Φ1.0/0.65

≥1,60

≤0,65

≥0,33

200

0,8~1,2


Φ1.5/0.85

≥2,00

≤0,85

≥0,36

200

1.0~1.6

3/32

Φ2.0/1.00

≥2,50

≤1,00

≥0,44

200

1.1~1.2


Φ2.5/1.25

≥3.00

≤1,25

≥0,44

200

1,4~2,6

1/8

Φ3.0/1.50

≥3,50

≤1,50

≥0,44

200

1,7~2,2


Φ3.5/1.75

≥4,00

≤1,75

≥0,44

200

2.0~3.6


Φ4.0/2.00

≥4,50

≤2,00

≥0,44

200

2.2~4.3


Φ4.5/2.25

≥4,80

≤2,25

≥0,44

100

2,5~4,6


Φ5.0/2.50

≥5,30

≤2,50

≥0,56

100

2.7~5.1


Φ6.0/3.00

≥6,40

≤3,00

≥0,56

100

3.2~6.1


Φ7.0/3.50

≥7,40

≤3,50

≥0,56

100

3.7~7.1


Φ8.0/4.00

≥8,40

≤4,00

≥0,56

100

4.2~8.1

3/8

Φ9.0/4.50

≥9,30

≤4,50

≥0,56

100

4.7~9.1


Φ10/5.00

≥10,3

≤5,00

≥0,56

100

5.3~10.1


Φ11/5.50

≥11,3

≤5,50

≥0,56

100

5.8~11.1

1/2

Φ12/6.00

≥12,3

≤6,00

≥0,56

100

6.3~12.1


Φ13/6.50

≥13,4

≤6,50

≥0,69

100

6.8~13.1


Φ14/7.00

≥14,4

≤7,00

≥0,69

100

7.3~14.1


Φ15/7.50

≥15,5

≤7,50

≥0,69

100

7.8~15.1


Φ16/8.00

≥16,5

≤8,00

≥0,69

100

8.3~16.1


Φ17/8.50

≥17,5

≤8,5

≥0,69

100

8.8~17.1

3/4

Φ18/9.00

≥18,9

≤9,00

≥0,69

100

9.3~18.1


Φ20/10.0

≥21,5

≤10.0

≥0,77

100

10,5~21,0


Φ22/11.0

≥23,4

≤11.0

≥0,77

100

11,5~23,0

1

Φ25/12.5

≥25,6

≤12,5

≥0,77

50

13.0~25.0


Φ28/14.0

≥29,0

≤14.0

≥0,87

50

14,5~27,0


Φ30/15.0

≥31,5

≤15.0

≥0,87

50

17.0~29.0

dd

Xem toàn bộ chi tiết