Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

woer

RSFR-VDF175—Ống co nhiệt polyvinylidene fluoride bán cứng

RSFR-VDF175—Ống co nhiệt polyvinylidene fluoride bán cứng

Giá thông thường 0₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 0₫
Giảm giá Đã bán hết

Lĩnh vực ứng dụng:

Được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các mối hàn, đầu nối và dây cáp kết nối khỏi bị ăn mòn do nhiệt độ cao, nhiên liệu công nghiệp, dung môi và hóa chất.

Mô tả sản phẩm

Tỷ lệ co nhiệt : 2:1

Nhiệt độ co ngót hoàn toàn : ≥+175

Nhiệt độ hoạt động : -55 ~ +175

Mềm mại , chống ăn mòn, chống mài mòn và chống cắt.

Tiêu chuẩn môi trường : RoHS

Màu tiêu chuẩn : Trong suốt

 

Thông số sản phẩm

hiệu suất

Các chỉ số hiệu suất

Phương pháp thực nghiệm

Tỉ trọng

1,78 g/cm³

ASTM D791

Độ bền kéo

≥30 MPa

ASTM D2671

Độ giãn dài khi đứt

≥150%

ASTM D2671

Độ giãn dài khi đứt sau quá trình lão hóa

≥100%

250 × 168 giờ

Điện trở suất thể tích

≥10 14 Ω•cm

IEC 60093

Khả năng chống cháy

VW-1

UL224

Uốn dẻo bằng phương pháp nguội

Không có vết nứt

-55 ×4h

sốc nhiệt

Không có vết nứt

250 × 4 giờ

Sự ăn mòn đồng

Không bị ăn mòn

180 × 168h

chất ổn định đồng

Không phân hủy

180 × 168h

Lựa chọn sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Đường kính trong của ống dẫn (mm)

Kích thước khi thu nhỏ hoàn toàn (mm)

hình ống

Bao bì tiêu chuẩn

Cơm / đĩa

Đế quốc

Số liệu

đường kính trong

Độ dày thành

3/64

Φ1.2

≥1,2

≤0,6

0,33 ± 0,10

tròn

200

1/16

Φ1.6

≥1,6

≤0,8

0,33 ± 0,10

tròn

200

3/32

Φ2.4

≥2,4

≤1,2

0,33 ± 0,10

tròn

200

1/8

Φ3.2

≥3,2

≤1,6

0,35 ± 0,10

tròn

100

3/16

Φ4.8

≥4,8

≤2,4

0,35 ± 0,10

tròn

100

1/4

Φ6.4

≥6,4

≤3,2

0,35 ± 0,10

tròn

100

3/8

Φ9.5

≥9,5

≤4,8

0,38 ± 0,10

tròn

50

1/2

Φ12.7

≥12,7

≤6,4

0,38 ± 0,10

phẳng

50

5/8

Φ15.0

≥15.0

7,5

0,40 ± 0,10

phẳng

50

3/4

Φ19.1

≥19,1

≤9,5

0,42 ± 0,10

phẳng

50

1

Φ25.4

≥25,4

≤12,7

0,42 ± 0,10

phẳng

50

1-1/2

Φ38.1

≥38,1

≤19,1

0,48 ± 0,10

phẳng

50

dd

Xem toàn bộ chi tiết