Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

woer

RSFR-VT200—Ống co nhiệt bằng cao su flo

RSFR-VT200—Ống co nhiệt bằng cao su flo

Giá thông thường 0₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 0₫
Giảm giá Đã bán hết

Lĩnh vực ứng dụng:

Bảo vệ các phương tiện quân sự, tàu cao tốc, thiết bị tàu thủy, hoặc các đầu cuối cáp thương mại, điểm ngắt và kết nối, v.v.

Mô tả sản phẩm

Ống co nhiệt cao su flo được làm từ cao su flo và chất đàn hồi phân tử cao thông qua quá trình biến đổi bằng bức xạ. Nó có thể được sử dụng trong thời gian dài ở nhiệt độ cao và có khả năng chống lại nhiên liệu diesel, nhiên liệu hàng không và chất lỏng ở nhiệt độ cao. Nó có thể được sử dụng để bảo vệ trong các phương tiện quân sự, tàu cao tốc, thiết bị tàu thủy hoặc các đầu nối và mối nối cáp thương mại.

Đặc trưng:

Tỷ lệ co nhiệt : 2:1

Nhiệt độ co ngót ban đầu : ≥+100  

Nhiệt độ co ngót hoàn toàn : ≥+175

Nhiệt độ hoạt động : -55 ~ +200

Chống dầu và dung môi, khả năng chống cháy cao, mềm mại và đàn hồi.

Tiêu chuẩn môi trường : RoHS

Màu tiêu chuẩn : Đen

 

Thông số sản phẩm

hiệu suất

chỉ mục

Phương pháp thử nghiệm

Độ bền kéo

≥8,5 MPa

Tiêu chuẩn ASTM D638

Độ giãn dài khi đứt

≥250%

Tiêu chuẩn ASTM D638

Độ giãn dài khi đứt sau quá trình lão hóa

≥200%

250 × 168 giờ

Nhiệt độ hoạt động

-55 ~200

IEC 60216

Sức mạnh phá vỡ

≥7,9kV/mm

ASTM D 2671

Điện trở suất thể tích

≥10⁹ Ω·cm

IEC 60093

Khả năng chống cháy

vượt qua

UL224 VW-1

sốc nhiệt

Không nứt nẻ, không rò rỉ

300 × 4 giờ

Lựa chọn sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Đường kính trong của ống dẫn (mm)

Kích thước sau khi giảm kích thước tối đa (mm)

hình ống

Bao bì tiêu chuẩn

Cơm / đĩa

Số liệu

Đế quốc

đường kính trong

Độ dày thành

Φ 2.4

3/32

2,4

≤1,2

0,70±0,20

tròn

200

Φ3.2

1/8

≥3,2

≤1,6

0,76±0,20

tròn

200

Φ4.8

3/16

≥4,8

≤2,4

0,89±0,20

tròn

100

Φ6.4

1/4

≥6,4

3,2

0,89±0,20

tròn

100

Φ9.5

3/8

≥9,5

≤4,8

0,89±0,20

phẳng

50

Φ12.7

1/2

≥12,7

≤6,4

0,89±0,20

phẳng

25

Φ19.0

3/4

≥19.0

≤9,5

1,07±0,30

phẳng

25

Φ25.4

1

≥25,4

≤12,7

1,25±0,30

phẳng

25

Φ38.1

1-1/2

≥38,1

≤19,1

1,40±0,30

phẳng

25

Φ50.8

2

≥51,0

≤25,4

1,65±0,30

phẳng

15

dd

Xem toàn bộ chi tiết