Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

woer

WF—Ống polytetrafluoroethylene (PTFE) chịu nhiệt độ cao, vỏ bọc PTFE, vỏ bọc Teflon

WF—Ống polytetrafluoroethylene (PTFE) chịu nhiệt độ cao, vỏ bọc PTFE, vỏ bọc Teflon

Giá thông thường 0₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 0₫
Giảm giá Đã bán hết

Lĩnh vực ứng dụng:

WF—Ống polytetrafluoroethylene (PTFE) chịu nhiệt độ cao, vỏ bọc PTFE, vỏ bọc Teflon

Mô tả sản phẩm

Ống bọc PTFE chịu nhiệt độ cao được làm từ nhựa PTFE nhập khẩu (thường được gọi là "Vua của các loại nhựa"), được nung kết bằng phương pháp ép áp suất. Chúng có khả năng cách điện tuyệt vời, khả năng chống cháy cao và đặc tính tự bôi trơn, chịu được nhiệt độ cực cao và hóa chất, cũng như hầu hết các loại dầu và hóa chất. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, quân sự và hàng không vũ trụ.

Đặc trưng:

Các tiêu chuẩn được áp dụng: UL224 VW-1 , C-UL CSA22.20FT

Nhiệt độ hoạt động : -65 ~ +200

Khả năng chịu nhiệt cao , khả năng chống cháy cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.

Tiêu chuẩn môi trường : RoHS

Màu tiêu chuẩn : Trong suốt

 

Thông số sản phẩm

Kiểm tra hiệu suất

chỉ mục

Phương pháp thử nghiệm

Độ bền kéo

≥25 MPa

ASTM D 2671

Độ giãn dài khi đứt

≥300%

ASTM D 2671

Khả năng chống cháy

VW-1

UL224

Sức mạnh phá vỡ

≥26kV/mm

IEC 60243

Điện trở suất thể tích

≥10 14 Ω.cm

IEC 60093

Sự ăn mòn đồng

vượt qua

UL224

Tốc độ hấp thụ nước

< 0,1%

ASTM D 570

Lựa chọn sản phẩm

Thông số kỹ thuật AWG

Đường kính trong của ống dẫn (mm)

Đường kính ngoài (mm)

Bao bì tiêu chuẩn

Cơm cuộn , Cơm que

Đường kính ngoài (S)

Đường kính ngoài (T)

Đường kính ngoài (L)

30

0,30±0,10

0,80±0,10

0,70±0,10

0,60±0,10

305

28

0,38±0,10

0,88±0,10

0,78±0,10

0,68±0,10

305

26

0,46±0,10

0,96±0,10

0,86±0,10

0,76±0,10

305

hai mươi bốn

0,56±0,10

1,16±0,10

1,06±0,10

0,86±0,10

305

hai mươi ba

0,66±0,10

1,26±0,10

1,16±0,10

0,96±0,10

305

hai mươi hai

0,71±0,10

1,31±0,10

1,21±0,10

1,01±0,10

305

hai mươi mốt

0,81±0,10

1,41±0,10

1,31±0,10

1,11±0,10

305

20

0,86±0,10

1,66±0,10

1,46±0,10

1,16±0,10

305

19

0,96±0,20

1,76±0,20

1,56±0,20

1,26±0,20

200

18

1,07±0,20

1,87±0,20

1,67±0,20

1,37±0,20

200

17

1,19±0,20

1,99±0,20

1,79±0,20

1,49±0,20

200

16

1,34±0,20

2,14±0,20

1,94±0,20

1,64±0,20

153

15

1,50±0,20

2,30±0,20

2,10±0,20

1,80±0,20

153

14

1,68±0,20

2,48±0,20

2,28±0,20

2,08±0,20

100

13

1,93±0,20

2,73±0,20

2,53±0,20

2,33±0,20

100

12

2,16±0,25

2,96±0,25

2,76±0,25

2,56±0,25

100

11

2,41±0,25

3,21±0,25

3,01±0,25

2,81±0,25

150

10

2,86±0,25

3,49±0,25

3,29±0,25

3,09±0,25

150

9

3,00±0,25

4,00±0,25

3,80±0,25

3,40±0,25

150

8

3,38±0,25

4,38±0,25

4,18±0,25

3,78±0,25

100

7

3,76±0,25

4,76±0,25

4,56±0,25

4,16±0,25

100

6

4,22±0,25

5,22±0,25

5,02±0,25

4,80±0,25

100

5

4,72±0,25

5,72±0,25

5,52±0,25

5,32±0,25

50

4

5,28±0,30

6,28±0,30

6,08±0,30

5,88±0,25

50

3

5,94±0,30

6,94±0,30

6,74±0,30

6,54±0,25

1.00

2

6,68±0,30

7,68±0,30

7,48±0,30

7,28±0,25

1.00

1

7,46±0,30

8,46±0,30

8,26±0,30

8,06±0,25

1.00

0

8,38±0,30

9,38±0,30

9,18±0,30

8,98±0,25

1.00

dd

Xem toàn bộ chi tiết