Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

woer

RSFRM-NF—Ống bán cứng thành trung bình

RSFRM-NF—Ống bán cứng thành trung bình

Giá thông thường 0₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 0₫
Giảm giá Đã bán hết

Lĩnh vực ứng dụng:

Nó chủ yếu được sử dụng để bảo vệ cách điện các đầu cực hoặc các mối nối trung gian của cáp điện trung và hạ thế, và bảo vệ cách điện các thanh dẫn điện khác nhau.

Mô tả sản phẩm

Ống bán cứng thành trung bình được ép đùn từ polyolefin bán cứng, có đặc tính cách điện tuyệt vời, khả năng chống va đập và mài mòn cao. Sản phẩm chủ yếu được sử dụng để bảo vệ cách điện các đầu nối hoặc mối nối trung gian trong cáp điện trung và hạ thế, cũng như bảo vệ cách điện các thanh dẫn khác nhau. Tỷ lệ co ngót cao cho phép sản phẩm được sử dụng để bịt kín và bảo vệ các mối nối có kích thước và hình dạng khác nhau.

Tỷ lệ co nhiệt : 3:1

Nhiệt độ co ngót ban đầu : +70

Nhiệt độ co ngót hoàn toàn : +125

Nhiệt độ hoạt động : -45 ~ +110

Chống tia cực tím và chống mài mòn

Tiêu chuẩn môi trường : RoHS

Màu tiêu chuẩn : Đen (có thể tùy chỉnh màu khác)

 

Thông số sản phẩm

hiệu suất

chỉ mục

Phương pháp thử nghiệm

Độ bền kéo

≥12 MPa

ASTM D 2671

Độ giãn dài khi đứt

≥300%

ASTM D 2671

Sức mạnh sau quá trình lão hóa

≥8,4 MPa

158 × 168h

Độ giãn dài khi đứt sau quá trình lão hóa

≥200%

158 × 168h

Tốc độ thay đổi trục

-8% đến +8%

ASTM D 2671

Sức mạnh phá vỡ

≥20kV/mm

IEC 60243

Điện trở suất thể tích

≥10 14 Ω·cm

IEC 60093

Lựa chọn sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Đường kính trong của ống dẫn (mm)

Kích thước khi thu nhỏ hoàn toàn (mm)

Bao bì tiêu chuẩn

gạo / củ

đường kính trong

Độ dày thành

Φ6.0/2.0

≥6.0

≤2.0

1,85 ± 0,30

1,22

Φ8.0 2.0

≥8.0

≤2.0

1,85 ± 0,30

1,22

Φ10.2/3.0

≥10,2

≤3.0

1,90 ± 0,30

1,22

Φ12.0/3.0

≥12.0

≤3.0

1,90 ± 0,30

1,22

Φ16.0/5.0

≥16.0

≤5.0

2,15 ± 0,35

1,22

Φ19.1/5.6

≥19,1

≤5,6

2,40 ± 0,35

1,22

Φ22.0/6.0

≥22,0

≤6.0

2,60 ± 0,35

1,22

Φ28.0/6.0

≥28,0

≤6.0

3,30 ± 0,40

1,22

Φ33.0/8.0

≥33.0

≤8.0

3,30 ± 0,40

1,22

Φ38.1/12.0

≥38,1

≤12.0

3,30 ± 0,40

1,22

Φ43.2/12.7

≥43,2

≤12,7

3,30 ± 0,40

1,22

Φ55.0/16.0

≥55,0

≤16.0

3,30 ± 0,40

1,22

Φ65.0/19.0

≥65,0

≤19.0

3,30 ± 0,40

1,22

Φ75.0/22.0

≥75,0

≤22,0

3,70 ± 0,50

1,22

Φ85.0/25.0

≥85,0

≤25,0

3,70 ± 0,50

1,22

Φ95.0/30.0

≥95,0

≤30,0

3,70 ± 0,50

1,22

Φ115/34.0

≥115

≤34,0

3,70 ± 0,50

1,22

Φ140/42.0

≥140

≤42,0

3,70 ± 0,50

1,22

Φ160/50.0

≥160

≤50,0

3,70 ± 0,50

1.00

Φ180/65.0

≥180

≤65,0

3,70 ± 0,50

1.00

Φ200/69.0

≥200

≤69,0

3,70 ± 0,50

1.00

Φ230/78.0

≥230

≤78,0

3,70 ± 0,50

1.00

dd

Xem toàn bộ chi tiết